Có 2 kết quả:

教規 jiào guī ㄐㄧㄠˋ ㄍㄨㄟ教规 jiào guī ㄐㄧㄠˋ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) canon
(2) religious rules

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) canon
(2) religious rules

Bình luận 0